
Bảng giá một vài chuyến bay nội địa cất cánh từ Hà Nội (Giá USD)
Đường Bay |
Lịch Bay |
Hạng Vé |
Một Chiều |
Khứ Hồi |
Hanoi - Saigon |
Hàng ngày |
Y |
$110 |
$215 |
Hanoi - Hue |
Hàng ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Hanoi - Danang |
Hàng ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Hanoi - Dalat |
Thứ 2,5,6,7 |
Y |
$ 105 |
$ 210 |
Hanoi - Nhatrang |
Hàng ngày |
Y |
$ 100 |
$ 195 |
Hanoi – DienBienPhu |
Hàng ngày |
Y |
$45 |
$ 80 |
Hanoi - Sonla |
Hàng ngày |
Y |
$ 35 |
$ 70 |
Bảng giá một vài chuyến bay nội địa cất cánh từ Sài Gòn (Giá USD)
Đường Bay |
Lịch Bay |
Hạng Vé |
Một Chiều |
Khứ Hồi |
Saigon - Hanoi |
Hàng Ngày |
Y |
$110 |
$ 215 |
Saigon - Hue |
Hàng Ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Saigon - Danang |
Hàng Ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Saigon - Dalat |
Hàng Ngày |
Y |
$ 40 |
$ 75 |
Saigon - Nhatrang |
Hàng Ngày |
Y |
$ 50 |
$ 95 |
Saigon – BuonMeThuot |
Hàng Ngày |
Y |
$ 40 |
$ 75 |
Saigon - Plaiku |
Hàng Ngày |
Y |
$ 50 |
$ 95 |
Saigon - PhuQuoc |
Hàng Ngày |
Y |
$ 45 |
$ 90 |
Saigon – Chulai |
Thứ 2,5 |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Saigon – Can Tho |
Thứ 2,4,7,CN |
Y |
$ 40 |
$ 70 |
Saigon - HaiPhong |
Hàng Ngày |
Y |
$ 110 |
$215 |
Saigon - Vinh |
Hàng Ngày |
Y |
$ 90 |
$ 175 |
Saigon - QuyNhon |
Hàng Ngày |
Y |
$ 50 |
$ 95 |
Đường Bay |
Lịch Bay |
Hạng |
Một Chiều |
Khứ Hồi |
Danang - Saigon |
Hàng Ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Danang – Hanoi |
Hàng Ngày |
Y |
$ 70 |
$ 135 |
Danang - Nhatrang |
Hàng Ngày |
Y |
$ 50 |
$ 95 |
Danang - Pleiku |
Thứ 2,3,4,6,7 |
Y |
$ 40 |
$ 75 |
Danang – BuonMeThuot |
Hàng Ngày |
Y |
$ 35 |
$ 55 |
Danang - QuyNhon |
Thứ 2,4,7 |
Y |
$ 40 |
$ 70 |
Chú ý:
• Y có nghĩa là hạng vé phổ thông.
• Hạng thương gia trên một vài chuyến bay, nếu quý khách yêu cầu trước.
• Chúng tôi có vé điện tử gửi cho quý khách qua email.
• Thanh toan bằng thẻ hoặc tiền mặt, chuyển khoản cho khách nội địa.
• Quý khách có thể đặt vé bằng cách điền các thông tin trên mẫu sẵn có trên Website này.